TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÀU SẮC
- Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến thông dụng về Màu sắc trong tiếng Hàn Quốc.
- Từ Vựng tiếng Hàn theo nhiều chủ đề..
- Từ Vựng tiếng Hàn với chủ đề Nghề ngiệp .
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 색 / 색깔 màu sắc
2 주황색 / 오렌지색 màu da cam
3 검정색 / 까만색 màu đen
4 하얀색 / 화이트색 / 흰색 màu trắng
5 빨간색 / 붉은색 màu đỏ
6 노란색 / 황색 màu vàng
7 초록색 / 녹색 màu xanh lá cây
8 연두색 màu xanh lá cây sáng
9 보라색 /자주색 / 자색 màu tím
10 제비꽃 màu tím violet
11 은색 màu bạc
12 금색 màu vàng (kim loại)
13 갈색 màu nâu sáng
14 밤색 màu nâu
15 회색 màu xám
16 파란색 / 청색 / 푸른색 màu xanh da trời
17 남색 màu xanh da trời đậm
18 핑크색 / 분홍색 màu hồng
19 색 / 색깔이 진하다 màu đậm
20 색 / 색깔이 연하다 màu nhạt
21 색 / 색깔이 어둡다 màu tối
22 색 / 색깔이 밝다 màu sáng
- Nguồn tham khảo : http://tienghangiaotiep.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88[/b]
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét