Từ vựng tiếng Hàn về máy tính

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương.

- Xem thêm:
    - Khai giảng lớp học tiếng Hàn sơ cấp 1.http://tienghancoban.edu.vn/khai-giang-lop-hoc-tieng-han-so-cap-1-thang-11.html .
    - Tổng hợp Lịch khai giảng tiếng Hàn http://tienghancoban.edu.vn/lich-khai-giang-lop-tieng-han.

STT    Tiếng Hàn    Tiếng Việt
1    소프트웨어    phần mềm
2    바이러스 치료제    phần mềm diệt virus
3    멘보트    bảng mạch chính
4    프로세서    bộ vi xử lí / CPU
5    램    RAM (bộ nhớ)
6    하드 디스크    ổ cứng (HDD)
7    녹음기    ghi âm
8    모니터    màn hình
9    액정 모니터    màn hình tinh thể lỏng
10    마우스    chuột
11    키보드    bàn phím
12    스피커    loa
13    사운트 카드    Card âm thanh
14    DVD 라이터    Ổ DVD
15    프린트    Máy in
16    스케너    máy scan
17    잉크    mực in
18    인쇠용지    giấy in
19    헤드폰    tai nghe
20    카메라    camera
21    부속    phụ kiện
22    노트북    máy tính xách tay
23    보증    bảo hành
24    모뎀    modem
25    해킹    hacking
26    엑셀    excel
27    사용 설명서    bản hướng dẫn sử dụng
28    컴퓨터를 켜다/ 끄다    bật (mở)/ tắt máy tính
29    메일을 확인하다/ 체크하다    kiểm tra email
30    마우스를 클릭하다    nhấp chuột
31    파일을 열다/ 닫다    mở / đóng tập tin
32    파일을 복사하다    sao chép tập tin
33    파일을 삭제하다    xóa tập tin
34    파일을 저장하다    lưu tập tin
35    파일를 전송하다    gửi tập tin
36    출력하다/ 인쇄하다    in
37    비밀번호    mật khẩu
38    로그인    đăng nhập
39    로그아웃    thoát
40    홈 페이지    trang chủ
41    다음 페이지    trang tiếp theo
42    이전 페이지    trang trước
43    채팅    chatting
44    외장하드    ổ cứng gắn ngoài
- Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét