Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu


- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương.
- Xem thêm:
    - Khóa học tiếng Hàn phải cần gì?.http://tienghancoban.edu.vn/mot-kho-hoc-tieng-han-bao-nhieu-tien.html .
    - Cùng học tiếng Hàn http://tienghancoban.edu.vn/cach-hoc-tieng-han
.


STT    Tiếng Hàn    Tiếng Việt
1    금    vàng
2    동    đồng
3    주석    thiếc
4    황동    đồng thau
5    시멘트    xi măng
6    세라믹    đồ gốm
7    옷감    vải vóc
8    면    bông sợi
9    크리스탈    pha lê
10    흙    đất
11    가죽    da
12    금속    kim loại
13    오일    dầu
14    분말    bột
15    소금     muối
16    모래    cát
17    고철    sắt vụn
18    은    bạc
19    돌    đá
20    밀짚    rơm
21    나무    gỗ
22    울    len
23    접착제    keo dán


- Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn


- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét