[Ngữ pháp tiếng Hàn] – “Trạng từ”

Bạn muốn giao tiếp tốt tiếng Hàn,bạn có vốn từ vựng nên tự tin điều đó.Không nếu chỉ vốn từ vựng thì chưa đủ đâu,nếu bạn muốn giao tiếp thì phải có Ngữ pháp,nếu không chắc chắn rằng sẽ không ai hiểu bạn đang muốn nói gì đâu!!

- Kinh nghiệm luyện thi Topik tiếng Hàn..http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-Nghe-Hieu-Qua/on-thi-topik-trung-cap-111.
Các trạng từ thông dụng trong tiếng Hàn Quốc
Korean Adverbs … English Adverbs … Trạng từ
1 시간 부사 - si gan bu sa … adverbs of time … trạng từ thời gian
2 어제 - eo je … yesterday … hôm qua
3 오늘 - o neul … today … hôm nay
4 내일 - nae il … tomorrow … ngày mai
5 지금 - ji geum … now … bây giờ
6 그때 - geu ttae … then … sau đó
7 나중에/후에 - na jung e hu e … later … sau
8 오늘밤 - o neul bam … tonight … đêm nay
9 바로 지금 - ba ro ji geum … right now … ngay bây giờ
10 지난 밤 - ji nan bam … last night … đêm qua
11 오늘 아침 - o neur a chim … this morning … sáng nay
12 다음 주 - da eum ju … next week … tuần tới
13 이미 - i mi … already … đã
14 최근에 - choe geun e … recently … gần đây
15 최근에/얼마 전에 - choe geun e eol ma jeon e … lately … thời gian gần đây
16 곧 - got … soon … sớm
17 바로/즉시 - ba ro jeuk si … immediately … ngay
18 아직도 - a jik do … still … vẫn còn
19 아직 - a jik … yet … nhưng
20 전에 - jeon e … ago … trước
21 바깥에 - ba kkat e … out … ra
22 장소 부사 - jang so bu sa … adverbs of place … trạng từ nơi
23 여기 - yeo gi … here … đây
24 저기/거기 - jeo gi geo gi … there … có
25 저기/저쪽에 - jeo gi jeo jjog e … over there … ở đó
26 모든곳/어디나 - mo deun gos eo di na … everywhere … ở khắp mọi nơi
27 어디든/아무데나 - eo di deun a mu de na … anywhere … bất cứ nơi nào
28 아무데도/어디에도 - a mu de do eo di e do … nowhere … hư không
29 집에 - jib e … home … quê hương
30 떨어져 - tteor eo jyeo … away … xa

- Học nghe tiếng Hàn hiệu quả.http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-Nghe-Hieu-Qua/.
31 빨리 - ppal li … quickly … mau
32 천천히 - cheon cheon hi … slowly … chậm
33 양태 부사 - yang tae bu sa … adverbs of manner … trạng từ cách
34 매우/아주 - mae u a ju … very … rất
35 꽤/상당히 - kkwae sang dang hi … quite … khá
36 어느 정도/꽤 - eo neu jeong do kkwae … pretty … khá
37 실제로/진짜로 - sil je ro jin jja ro … really … thực sự
38 빨리 - ppal li … fast … nhanh
39 잘/제대로 - jar je dae ro … well … cũng
40 열심히 - yeol sim hi … hard … cứng
41 빈도 부사 - bin do bu sa … adverbs of frequency … trạng từ tần số
42 항상/늘 - hang sang neul … always … luôn luôn
43 신중하게 - sin jung ha ge … carefully … cẩn thận
44 거의 - geo ui … hardly … khó
45 간신히/가까스로 - gan sin hi ga kka seu ro … barely … chỉ
46 주로/일반적으로 - ju ro il ban jeog eu ro … mostly … chủ yếu
47 거의 - geo ui … almost … gần như
48 전적으로/틀림없이 - jeon jeog eu ro teul lim eops i … absolutely … hoàn toàn
49 함께 - ham kke … together … cùng nhau
50 혼자 - hon ja … alone … cô đơn
54 자주/흔히 - ja ju heun hi … frequently … thường xuyên
55 보통/대개 - bo tong dae gae … usually … thường
56 가끔/때로는 - ga kkeum ttae ro neun … sometimes … đôi khi
57 가끔 - ga kkeum … occasionally … thỉnh thoảng
58 좀처럼 - jom cheo reom … seldom … ít khi
59 드물게 - deu mul ge … rarely … hiếm khi
60 결코/절대 - gyeol ko jeol dae … never … không bao giờ
- Nguồn tham khảo : http://trungtamtienghan.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét