Từ vựng tiếng Hàn về Biển

해경 cảnh sát biển
연안 경비대 đội tuần tra bờ biển
해구 hải tặc, cướp biển
외적을 국경 밖으로 내몰다
đẩy lùi quân ngoại xâm ra khỏi biên giới
물결치는 바다 biển dậy sóng
바다의 괴물 quái vật biển

- Cách giao tiếp tiếng Hàn như người bản sứ.http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tieng-han/Cach-giao-tiep-tieng-Han-nhu-nguoi-ban-xu-158/.
도양 vượt biển


도양폭격 bắn vượt biển


도양작전 tác chiến vượt biển


해상봉쇄 phong tỏa trên biển


해협봉쇄 phong tỏa eo biển


방위해역 phòng vệ sông biển


해저탐험 thám hiểm đáy biển


잠수함이 해면위로 떠오르다 tàu ngầm nổi lên mặt biển


해상발사 미사일 tên lửa bắn từ trên biển


제해권을 장악하다 nắm lấy quyền làm chủ trên biển


제해권을 잃다 mất quyền làm chủ trên biển


해난사고 tai nạn trên biển


해난구조 cứu nạn trên biển.


해난구조선 thuyền cứu nạn trên biển.


바다는 조용하다 biển lặng


파도는 고요하다 sóng êm


거친 바다 biển hung dữ


바다로 떨어지다 rơi xuống biển


해저에 가라앉다 chìm xuống đáy biển


바닷새 chim biển, hải âu


해수욕장 bãi tắm biển


해양자원 tài nguyên biển


임해도시 thành phố biển


선박회사 công ty tàu biển


해안지방 khu vực bờ biển


경제수역 khu vực kinh tế biển


해저터널 đường hầm dưới biển


연해항로 đường biển duyên hải


영해 lãnh hải


영해침범 xâm phạm lãnh hải


해저유전 giếng dầu dưới đáy biển


국경외 ngoài biên giới


수족관 bảo tàng sinh vật biển

- Kinh nghiệm học tiếng Hàn hay.[urlhttp://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tieng-han/]http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tieng-han/[/url].
대양 đại dương, biển cả


바다 biển


큰 바다 biển cả


바닷가 bờ biển


해면 mặt biển


바다사자 sư tử biển


해양생물 sinh vật biển


섬 đảo


도서민 / 섬사람 dân đảo


낙도주민 dân đảo xa


산호섬 đảo san hô


군도, 열도 quần đảo


반도 bán đảo


…………….Các bạn bổ sung nhé !
- Nguồn tham khảo : http://trungtamtienghan.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét