[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kinh tế” (P9)

Trong chuyên mục học Ngữ pháp tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Kinh tế” (P9)”

- Hướng dẫn học tiếng Hàn. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tieng-han/Huong-dan-hoc-tieng-Han-187/.
Chủ đề: “Hoạt động thương mại”


41. 감독 ……Giám sát
42. 감사위원회 위원장 …….Trưởng ban kiểm soát
43. 감사위원회 …….Ban kiểm soát
44. 감세 ……Hạ thuế, giảm thuế
45. 거래액 ……Doanh số kim ngạch
46. 회전율 …….Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
47. 감소 ……Giảm
48. 감정 증명서 ……Giấy chứng nhận giám định
49. 감정 평가 비……. Chi phí giám định
50. 갑근세 ……Thuế thu nhập lao động

51. 갑종근로소득세 ……Thuế thu nhập
52. 값…… Giá, giá trị
53. 값어치 ……Giá trị
54. 강세 …….Thế đang đi lên
55. 강제 해지 ……Bắt buộc ngưng (hợp đồng)
56. 강제정리 ……Thanh lý cưỡng chế
57. 갚다 …….Trả nợ
58. 개시 …….Mở, khai mới
59. 개업 …….Mở nghiệp, khai ngiệp
60. 개인구좌 ……..Tài khoản riêng

61. 개인사업자 …….Doanh nghiệp tư nhân
62. 개인소득세 ……Thuế thu nhập cá nhân
63. 개인소득세율 표 …….Bảng thuế thu nhập cá nhân
64. 개인주주 ……Cổ đông cá nhân
65. 개인회사 ……Doanh nghiệp tư nhân

- Tin tưc mới. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/.
66. 개점 ….Mở cửa hàng
67. 객장 ….Sàn giao dịch
68. 갭 ……Khoảng cách
69. 거금 ….Số tiền lớn
70. 개발 ……Phát triển, nghiên cứu

71. 개방경제 …..Nền kinh tế mở cửa
72. 개별경쟁매매 ……Giao dịch canh tranh cá biết
73. 개별세법 …..Luật thuế cụ thể
74. 거래 …..Giao dịch
75. 거래날짜 ……Ngày giao dịch
76. 거래내역조회 …….Kiểm tra nội dung giao dịch
77. 거래내용 ……..Nội dung giao dịch
78. 거래대금 ……Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
79. 거래량 ……Lượng giao dịch
80. 거래번 ……Số lần giao dịch
81. 15일이내 …..Trong vòng 15 ngày
82. 2 일전짜지 …….Chậm nhất trước hai ngày
- Nguồn tham khảo : http://trungtamtienghan.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét