Ngữ pháp tiếng Hàn về đăng ký khóa học

Khi đi du học Hàn Quốc, một trong những việc bạn cần thực hiện đó là đăng ký khóa học cho mình. Vậy ngữ pháp tiếng Hàn về đăng ký khóa học sẽ là như thế nào? Bạn sẽ nói tiếng Hàn như thế nào trong trường hợp này? Cùng lắng nghe những kinh nghiệm học tiếng Hàn sau đây.

- Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu .http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Tu-Vung-19/Tu-vung-tieng-Han-ve-tinh-yeu-200/.
Ngữ pháp tiếng Hàn về đăng ký khóa học


Để thực hiện thủ tục đăng ký khóa học khi du học Hàn Quốc, bạn sẽ sử dụng những ngữ pháp tiếng Hàn như thế nào để truyền tải mong muốn của mình? Những ngữ pháp tiếng Hàn về đăng ký khóa học sau đây sẽ gửi tới các bạn một số cấu trúc cơ bản có thể dùng được trong trường hợp này.


1/ V-(으) 려고 V: Cách nói chỉ mục đích làm gì đó (…để…)


– 뭘 하려고 거기에 갑니까? Đi đến đó để làm gì?


– 내 동생은 역사 공부를 하려고 중국에 갔어요. Em trai tôi đi Trung Quốc để học lịch sử


– 친구에게 보내려고 택을 한 권 샀어요. (đã) mua 1 cuốn sách để gửi cho bạn


2/ V -아/어 오다[가다]: chỉ hành động đến hoặc tới đâu đó/ khi nào đó làm gì


– 이름을 써 오세요. Mời đến ghi tên


– 선생님 댁에 음료수를 사 갔습니다. Tôi mua nước ngọt mang đến nhà cô giáo


– 영숙 씨는 친구집에 케이크를 만들어 갔어요. Yoengsuk làm bánh kem mang đến nhà bạn


– 내일까지 숙제를 해 오겠어요. Cho đến ngày mai tôi sẽ làm bài tập

- Từ vựng tiếng Hàn.http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Tu-Vung-19/#.VsPYzJiVN90.
3/ V-(으) 면 되다[안 되다]: Chỉ hành động nào đó được hay không được làm


– 어디에서 내리면 돼요? Dừng ở đâu thì được?


서울역에서 내리면 돼요. Dừng tại ga Seoul thì được


– 무엇을 준비하면 됩니까? Cần chuẩn bị gì?


밥하고 김치를 준비하면 됩니다. Chỉ cần chuẩn bị cơm và kim chi là được


– 9시까지 오면 되지요? 9 giờ đến vẫn được chứ?


9시까지 오면 안 돼요. 8시까지 와야 해요. 9 giờ đến thì không được. Phải đến lúc 8h


-운동화를 신으면 안 돼요? Mang giày thể thao được không?


그러면 안 돼요.구두를 신어야 해요. Vậy thì không được, phải mang giày da.


4/ N 은/는 thay thế bằng N 을/을: Cấu trúc nhằm nhấn mạnh điều gì đó hoặc để thể hiện sự tương phản


-한국말은 잘하는데 일본말은 잘 못 해요. Tôi nói tiếng Hàn giỏi nhưng tiếng Nhật thì không


-편지는 받았는 아직 답장은 못 썼어요. Nhận được thư nhưng vẫn chưa hồi âm


-밥은 먹었어요? Đã ăn cơm chưa?


Với một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trên đây, hy vọng bạn đã có thêm cách nói khi đăng ký môn học hoặc khóa học cho bản thân mình khi du học Hàn Quốc một cách tự tin. Chúc bạn sẽ thực hiện thành công điều này.
- Nguồn tham khảo : http://hoctienghanquoc.org
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét