Trong chuyên mục học Ngữ pháp tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Tiếng Hàn chuyên ngành – Chuyên ngành “Pháp luật” (P6)”
- Cáh viết CV tiếng Hàn đơn giản. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tai-lieu-tieng-Han/Cach-viet-CV-tieng-Han-Quoc-don-gian-255/.
묵비권:—– ▶ quyền im lặng
문서를 검사(조사)하다:—– ▶ giám định tài liệu
미수:—– ▶ có ý , cố ý
민법:—– ▶ luật dân sự
민사:—– ▶ dân sự
민사소송:—– ▶ tố tụng dân sự
방화범:—– ▶ tội phạm phóng hỏa
방화죄:—– ▶ tội phóng hỏa
배심원:—– ▶ bồi thẩm viên
벌:—– ▶ hình phạt
벌금:—– ▶ tiền phạt
벌금형:—– ▶ hình phạt băng tiền
벌칙:—– ▶ qui tắc sử phạt
범법:—– ▶ phạm pháp
범법자:—– ▶ kẻ phạm pháp
범법행위:—– ▶ hành vi phạn pháp
범인:—– ▶ phạm nhân
범죄 율:—– ▶ tỷ lệ phậm tội
범죄:—– ▶ phạm tội
범죄자:—– ▶ người phạm tội
범칙:—– ▶ vi phạm nguyên tắc
범칙금:—– ▶ tiền phạt
범행:—– ▶ hành vi vi phạm pháp luật
법:—– ▶ luật
법관:—– ▶ nhân viên luật
법규:—– ▶ pháp qui
법규정:—– ▶ qui định của pháp luật
법령:—– ▶ pháp lệnh
법령집:—– ▶ tuyển tập về pháp lệnh
법률:—– ▶ pháp luật
법률위반:—– ▶ vi phạm pháp luật
법안:—– ▶ dự thảo luật
법전:—– ▶ sách về luật
법정:—– ▶ pháp đình , toàn án
법조계:—– ▶ xã hội của những người có liên quan đến luật
법조인:—– ▶ những người làm luật
법치주의:—– ▶ chue nghĩa pháp trị
변록:—– ▶ biện luận
변호사:—– ▶ luật sư
변호인:—– ▶ người bào chữa
보석:—– ▶ tiền bảo lãnh ( để được tạm tha)
보석금:—– ▶ tiền bảo lãnh
복권:—– ▶ khôi phục quyền lợi
부가가치법:—– ▶ luật giá trị gia tăng
- Tin tưc mới. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Tin-tuc-moi/.
부도덕:—– ▶ vô đạo đức
부동산경영법:—– ▶ luật kinh doanh bất động sản
부동산등기법:—– ▶ luật đăng ký bất động sản
불량배:—– ▶ nhóm tội phạm
불법:—– ▶ phi pháp , vi phạm pháp luật
불심검문:—– ▶ kiểm tra đột xuất
사기:—– ▶ lừa đảo
사기꾼:—– ▶ kẻ lừa đảo
사면:—– ▶ miễn tội
사무장:—– ▶ tổng thư ký
사법고시:—– ▶ kỳ kiểm tra tuyển người trong ngành tư pháp
사법기관:—– ▶ cơ quan tư pháp
사법부:—– ▶ bộ tư pháp
사상범:—– ▶ tội phạm về tư tưởng
사형:—– ▶ án tử hình
사형수:—– ▶ tội phạm bị án tử hình
사형하다:—– ▶ tử hình
사회법:—– ▶ các luật liên quan đến xã hội
상고:—– ▶ báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm
상법:—– ▶ luật thương mại
상소:—– ▶ kháng án
석방:—– ▶ tha , thả ra
선거법:—– ▶ luật bầu cử
선고:—– ▶ tuyên cáo , tuyên án
세법:—– ▶ luật thuế
소년원:—– ▶ bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
소매치기:—– ▶ móc túi
소송 비:—– ▶ chi phí tố tụng
소송:—– ▶ tố tụng
소송사건:—– ▶ vụ kiện , vụ tố tụng
소송에 걸리다:—– ▶ bị kiện
소송에 이기다:—– ▶ thắng kiện
소송에 지다:—– ▶ thua kiện
소송ㅇㄹ 제기하다:—– ▶ khởi kiện
소송인:—– ▶ người đứng tên kiện
소송장:—– ▶ đơn kiện
수감:—– ▶ giam
수감자:—– ▶ người bị giam
수갑:—– ▶ cái còng tay
수리하다:—– ▶ thụ lý
수배자:—– ▶ người bị truy nã
수배하다:—– ▶ truy nã
수사관:—– ▶ nhân viên điều tra
수사기관:—– ▶ cơ quan điều tra
수사대:—– ▶ đội điều tra
수사망:—– ▶ mạng lưới điều tra
수사하다:—– ▶ điều tra
수색:—– ▶ lục soát , khám sát
수색영장:—– ▶ lẹnh khám sét , lệnh lục soát
수출입법:—– ▶ luật xuất nhập khẩu
순경:—– ▶ cảnh sát tuần tra
순찰대:—– ▶ đội cảnh sát tuần tra
순찰차:—– ▶ xe cảnh sát tuần tra
순찰하다:—– ▶ tuần tra
승소:—– ▶ thắng kiện
신문법:—– ▶ luật báo chí
- Nguồn tham khảo : http://trungtamtienghan.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét