[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Pháp luật” (P7)

Trong chuyên mục tiếng Hàn trung cấp kì này, Học tiếng Hàn Sofl sẽ giới thiệu với các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “[Tiếng Hàn chuyên ngành] – Chuyên ngành “Pháp luật” (P7)”.

- Chương trình học tiếng Hàn cho người Việt. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Hoc-tieng-han-quoc-co-ban/Chuong-trinh-hoc-tieng-Han-Quoc-cho-nguoi-Viet-192/.
심리하다:—– ▶ thẩm lý
심문:—– ▶ thẩm vấn
심사:—– ▶ thẩm tra
압수:—– ▶ tịch thu
영장:—– ▶ lệnh
용의자:—– ▶ kẻ tình nghi
원고:—– ▶ nguyên đơn
원적:—– ▶ quê quán
위법:—– ▶ vi phạm pháp luật
위험:—– ▶ nguy hiểm
유괴:—– ▶ lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
유괴범:—– ▶ tội phạm bắt cóc
유죄:—– ▶ có tội
유치장:—– ▶ nơi tạm giam
윤리:—– ▶ luân lý
의무경찰:—– ▶ canh sát ( đi nghĩa vụ )
이감:—– ▶ chuyển trại giam
이의신청:—– ▶kiếu nại , khiếu tố
이혼소송:—– ▶vụ li hôn
인권변호사:—– ▶ luật sư nhân quyền
입법:—– ▶ lập pháp
입찰 법:—– ▶ luật đấu thầu
입헌:—– ▶ lập hiến
입헌주의:—– ▶ chủ nghĩa lập hiến
자격정지:—– ▶ ngừng tư cách
자백:—– ▶ tự khai
장물:—– ▶ đồ ăn trộm
장물아비:—– ▶ kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
재범:—– ▶ tái phạm
재판:—– ▶ xuwe án , xét xử
재판관:—– ▶ người xử án
재판소:—– ▶ nơi xử án
적법:—– ▶ hợp pháp
전과자:—– ▶ người có tiền án tiền sự
조례:—– ▶ điều lệ
좀도둑:—– ▶ trộm vặt
종신형:—– ▶ án chung thân
죄:—– ▶ tội
죄수 :—– ▶ kẻ có tội
죄수복:—– ▶ áo tù
죄악:—– ▶ tội ác
죄인:—– ▶ tội nhân
중죄:—– ▶ trọng tội
증거:—– ▶ chứng cứ
증건하다:—– ▶ làm chứng
증인:—– ▶ người làm chứng
지방법원:—– ▶ tòa án địa phương

- Kinh nghiệm học tiếng Hàn. http://trungtamtienghan.edu.vn/news/Kinh-nghiem-hoc-tieng-han/.
진범:—– ▶ thủ phạm
진술서:—– ▶ bản tường trình
진술하다:—– ▶ tường trình
진정:—– ▶ tường trình
진정서:—– ▶ bản tường trình
질서:—– ▶ trật tự
집행유예:—– ▶ tạm hoãn thi hành án
집행하다:—– ▶ thi hành
징계:—– ▶ trừng phạt
징계하다:—– ▶ trừng phạt , kỷ luật
징역:—– ▶ tù
징역살이:—– ▶ đi tù
처혈하다:—– ▶ xử phạt
처형:—– ▶ hình phạt
천벌:—– ▶ trời phạt
청소년범죄:—– ▶ tội phạm thanh thiếu niên
체포하다:—– ▶ bắt giam
초범:—– ▶ phạm tội lần đầu
출감:—– ▶ ra tù
출소:—– ▶ ra trại
출옥:—– ▶ ra tù
치안:—– ▶ trị an
탄원서:—– ▶ đơn đề nghị giúp đỡ
탈옥:—– ▶ trốn tù m trốn trại
탈옥수:—– ▶ tội phạm trốn trại
토지법:—– ▶ luật đất đai
통계법:—– ▶ luật thống kê
퇴정:—– ▶ ra khỏi tòa án
투표권:—– ▶ quyền bỏ phiếu
특별사면:—– ▶ ân xá đặc biệt
파출소:—– ▶ đồn cảnh sát
판결:—– ▶ phán quyết
판결문:—– ▶ văn bản phán quyết
판사:—– ▶ thẩm phán
패소:—– ▶ thua kiện
폭력배:—– ▶ nhóm bạo lục
피고:—– ▶ bị cáo
피고인:—– ▶ bị cáo
피의자:—– ▶ người bị tình nghi
피해자:—– ▶ người bị hại
합법:—– ▶ hợp pháp
합헌:—– ▶ hợp hiến
항고:—– ▶ kháng cáo
항소:—– ▶ kháng án
해의투자법:—– ▶ luật đầu tư nước ngoài
해정법:—– ▶ luật hành chính
행정소송:—– ▶ tố tụng hành chính
행정재판:—– ▶ xét sử hành chính
헌법:—– ▶ hiến pháp
현행범:—– ▶ tên tội phạm đang gây tội
혐의:—– ▶ nghi ngờ
혐의자:—– ▶ người bị tình nghi
형구:—– ▶ dụng cụ để tra tần hoặc xử phạt
- Nguồn tham khảo : http://trungtamtienghan.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét