- Bản phiên âm tiếng Hàn. http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Khoa-Hoc-So-Cap-1/Bang-phien-am-tieng-Han-186/.
1 . 학교 => trường học
2 . 학교에가다 => tới trường
3 . 대학교 => trường đại học
4 . 대학에 들어가다 => vào đại học
5 . 전문대학 => trường cao đẳng
6 . 외대 => đại học ngoại ngữ
7 . 법대 => đaị học luật
8 . 사범대학 => đại học sư phạm
9 . 의대 => đaị học y
10 . 여대 => đại học nữ
11 . 국립대학 => đại học quốc gia
12 . 사립대학 => đại học dân lập
13 . 사무실 => văn phòng
14 . 도서관 => thư viện
15 . 운동장 => sân vận động
16 . 기숙사 => ký túc xá
17 . 고등학교 => cấp 3
18 . 중학교 => cấp 2
19 . 초등학교 => cấp 1
20 . 유치원 => mẫu giáo
- Kinh nghiệm học tiếng Hàn.http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Goc-Han-Quoc/#.VwW9T5x97Dc.
21 . 탁아소 => nhà trẻ
22 . 교수님 => giáo sư
23 . 선생님 => giáo viên
24 . 교장 => hiệu trưởng
25 . 학생 => học sinh
26 . 대학생 => sinh viên
27 . 일학년 => năm thứ nhất
28 . 이 학년 => năm thứ hai
29 . 삼학년 => năm thứ ba
30 . 사학년 => năm thứ 4
31 . 동창 => bàn học sinh
32 . 선배 => khóa trước
33 . 후배 => khóa sau
34 . 반장 => lớp trưởng
35 . 조장 => tổ trưởng
35 . 수학 => môn toán
37 . 화학 => môn hóa
38 . 국어 => quốc ngữ / ngữ văn
39 . 영어 => tiếng anh
40 . 문화 => văn hóa
- Nguồn tham khảo : http://hoctienghanquoc.org
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét