Kinh nghiệm học từ vựng trái nghĩa trong tiếng hàn

Học tiếng Hàn cũng như những ngôn ngữ khác, từ vựng luôn khiến nhiều bạn sợ hãi. Nhưng hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Hàn một cách nhẹ nhàng và vui vẻ hơn trong bài sau: học tiếng Hàn qua các cặp từ trái nghĩa.
Bạn có thể tham khảo thêm Học tiếng Hàn trung cấp 2 

작다 : nhỏ >< 크다 : to 
적다 : ít >< 많다 : nhiều 
빠르다:nhanh >< 느리다 :chậm 
늦다 : muộn >< 일찍 (이르다) Sớm
차갑다:lạnh >< 뜨겁다 :Nóng 
춥다 : lạnh >< 덥다: nóng ( thời tiết) 
시원하다: mát mẻ >< 따뜻하다: ấm áp 
좋다 : tốt >< 나쁘다 : xấu 
비싸다 : đắt >< 싸다 : rẻ 
두껍다 : dày >< 얇다: mỏng 
좁다 : hẹp >< 넓다 : rộng 
시끄럽다: ồn ào >< 조용하다 : im lặng 
똑똑하다: thông minh >< 멍청하다 : ngốc, đần 

- Xem thêm. Tiếng Hàn KLPT .
젖다 : ướt >< 마르다 : khô 
무겁다 : nặng >< 가볍다 : nhẹ 
딱딱하다 : cứng >< 부드럽다 : mềm 
얕다 :nông >< 깊다 : sâu 
쉽다 : dễ >< 어렵다 : khó 
강하다 : mạnh mẽ >< 약하다:yếu 
가난하다 : nghèo >< 풍부하다 : giàu, phong phú 
젊다 : trẻ >< 늙다 : già 
길다 : dài >< 짧다 : ngắn 
높다 : cao >< 낮다 : thấp 
예쁘다: đẹp >< 못생기다: xấu 
새롭다 : mới >< 낡다 : lâu , cũ 
행복하다:hạnh phúc >< 불행하다: bất hạnh 
슬프다 : buồn >< 기쁘다.vui 
연하다: nhạt >< 진하다 : đậm

Hy vọng bài học trên đã giúp bạn nâng thêm vốn từ vựng của mình. New Ocean sẽ tiếp tục cùng bạn đồng hành trên bước đường học tiếng Hàn!
- Nguồn tham khảo : trung tam day tieng han 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét