[img]http://hoctienghanquoc.org/uploads/tin-tuc/2015_10/dich-tieng-han-online.jpg[/img]
- Trang web dịch tiếng Hàn online. [URL]http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Khoa-Hoc-Trung-Cap-2/5-trang-web-dich-tieng-Han-online-334/[/URL].
고소장:—– ▶ tờ tố cáo , đơn thưa kiện
고소인:—– ▶ nguyên đơn
고소를 취하하다:—– ▶ bãi nại
고소를 수리하다:—– ▶ thụ lý vụ kiện
고소를 기각하다:—– ▶ từ chối thưa kiện , bác đơn
고소:—– ▶ thưa kiện , khởi kiện
고소 절차:—– ▶ thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
고발:—– ▶ thủ tục tố cáo
고문:—– ▶ tra tấn
고등법원:—– ▶ tòa án cấp trung . ( tòa phúc thẩm )
경범죄:—– ▶ tộ101 무릎 Đầu gối
102 물렁뼈 Mạch đập
103 반점 Vết, dấu
104 발 Chân
105 발가락 Ngón chân
106 발꿈치 Gót chân
107 발등 Sống chân
108 발목 Cổ chân
109 발바닥 Bàn chân
110 발톱 Móng chân
111 밥통 Dạ dày
112 방귀 Đánh rắm
113 배 Bụng
114 배꼽 Rốn
115 배설 Bài tiết
116 배설기관 Cơ quản bài tiết
117 백발 Tóc trắng
118 백혈구 Bạch huyết cầu
119 변 Đại tiểu tiện
120 보조개 Lúm đồng tiền
121 보지 Âm hộ
122 볼 Má
123 볼기 Mông
124 볼우물 Má lúm đồng tiền
125 분비물 Chất bài tiết
126 불알 Hòn dái
127 비뇨기 Cơ quan tiết niệu
128 비듬 Gàu trên đầu
129 비지땀 Mồ hôi hột
130 뺨 Má
[img]http://hoctienghanquoc.org/uploads/tin-tuc/2015_10/dich-tieng-han-online.png[/img]
- Kinh nghiệm học tiếng Hàn.[URL]http://hoctienghanquoc.org/tin-tuc/Goc-Han-Quoc/#.VwW9T5x97Dc[/URL].
131 뻐드렁니 Răng khểnh
132 뼈 Xương
133 뼈대 Xương khung cơ thể
134 뼈마디 Khúc xương
135 뽕 Bùng, thùm (đánh rắm)
136 사랑니 Răng khôn
137 사타구니 Háng
138 삭발 Cạo đầu
139 살 Da, thịt
140 살갗 Nước da
141 살결 Nước da
142 상투 Tóc búi, túi tóc
143 새끼손가락 Ngón út
144 생리 Sinh lý (kinh nguyet, vv
145 생식기 Thời kỳ sinh sản
146 선잠 Giấc ngủ trằn trọc
147 성기 Cơ quan sinh dục
148 소름 Gai ốc
149 소변 Tiểu tiện
150 소장 Tiểu tràng
- Nguồn tham khảo : [URL]http://hoctienghanquoc.org[/URL]
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét